Có 2 kết quả:

使习惯 shǐ xí guàn ㄕˇ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ使習慣 shǐ xí guàn ㄕˇ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to accustom

Từ điển Trung-Anh

to accustom